STT | Họ và tên | Chức vụ | Trình độ CM | Phụ trách | Địa điểm | Ghi chú |
1 | Hoàng Thị Nhàn | Hiệu trưởng | Đại học | Phụ trách chung. | Toàn trường | |
2 | Dương Thị Nở | P. HT | ĐH | PT. CLCSND, CSVC, BCTK, CSDL, PT khu Châu Mai | Toàn trường | |
3 | Đào Thị Bích Vân | P. HT | ĐH | PT. CLGD, PC, CTTĐ, UDCNTT, PT trang Website, PT khu Từ Châu | Toàn trường | |
4 | Hoàng Thị Nhinh | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 5-6 tuổi: A1 | Khu Châu Mai | |
5 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 5-6 tuổi: A1 | ||
6 | Trương Thị Quyến | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 5-6 tuổi : A2 | ||
7 | Tô Thị Xiêm | Giáo viên | Cao đẳng | - Lớp MG 5-6 tuổi: A2 | ||
8 | Hoàng Thị Thoa | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 5-6 tuổi: A3 | ||
9 | Đào Thị Phương | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 5-6 tuổi: A3 | ||
10 | Nguyễn Thị Mai Lương | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 5-6 tuổi: A3 | ||
11 | Nguyễn Thị Mai | Giáo viên | CĐ | - Lớp MG 5-6 tuổi: A4 | Khu Từ Châu |
|
12 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 5-6 tuổi: A4 | ||
13 | Nguyễn Thị Thuý | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 5-6 tuổi: A5 TT khu Từ Châu |
||
14 | Hoàng Thị Huệ | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 5-6 tuổi: A5 | ||
15 | Dư Thị Lương | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 4-5tuổi:B1 TP tổ mẫu giáo 4, 5 tuổi. |
Khu Châu Mai |
|
16 | Dư Thị Hồng | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 4-5 T: B1 |
||
17 | Nguyễn Thị Thuyết | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 4-5 T: B2 |
||
18 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 4-5 T: B2 | ||
19 | Trịnh Thị Dung | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 4-5 T: B3 | ||
20 | Trịnh Thu Hằng | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 4-5 T: B3 | ||
21 | Ngô Thị Hải Yến | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 4-5 T: B4 | Khu Từ Châu |
|
22 | Nguyễn Thị Sinh | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 4-5 T: B4 | ||
23 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 3-4 T: C1 TP tổ NT, MG 3- 4 tuổi. | Khu Châu Mai |
|
24 | Nguyễn Thị Dung | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 3-4 T: C1 | ||
25 | Trịnh Thị Duyên | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 3-4 T: C1 | ||
26 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 3-4 T: C2 | ||
27 | Đào Thị Thu | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 3-4 T: C2 | ||
28 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 3-4 T: C3 TT khu Châu Mai 1 |
||
29 | Đào Thị Thúy Liễu | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 3-4 T: C3 | ||
30 | Lê Thị Tơ | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 3-4 T: C4 | Khu Từ Châu | |
31 | Nguyễn Thị Liên | Giáo viên | ĐH | - Lớp MG 3-4 T: C4 | ||
32 | Hoàng Thị Loan | Giáo viên | ĐH | - NT 25-36 tháng: D1 TT tổ nhà trẻ, MG 3-4 tuổi | Khu Châu Mai | |
33 | Lê Thị Diệu Linh | Giáo viên | CĐ | - NT 25-36 tháng: D1 | Khu Châu Mai |
|
34 | Hoàng Thị Yến | Giáo viên | ĐH | - NT 25-36 tháng: D1 | ||
35 | Đào Thị Hà | Giáo viên | ĐH | - NT 25-36 tháng D2 | ||
36 | Đỗ Thị Mỵ | Giáo viên | ĐH | - NT 25-36 tháng D2 | ||
37 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên | ĐH | - NT 25-36 tháng D3 | ||
38 | Lê Thị Hạnh | Giáo viên | ĐH | - NT 25-36 tháng D3 | ||
39 | Vũ Thị Châm | Giáo viên | ĐH | - NT 25-36 tháng: D4 | Khu Từ Châu | |
40 | Đào Thị Hương | Giáo viên | ĐH | - NT 25-36 tháng: D4 | ||
41 | Trần Thùy Dung | NV cô nuôi | CĐ | - Nấu ăn TT tổ nuôi dưỡng |
Bếp ăn |
|
42 | Phạm Thị Yến | NV cô nuôi | CĐ | - Nấu ăn | ||
43 | Hoàng Thị Thảo | NV cô nuôi | CĐ | - Nấu ăn | ||
44 | Lê Ngọc Ánh | NV cô nuôi | CĐ | - Nấu ăn | ||
45 | Nguyễn Thị Lan | NV cô nuôi | CĐ | - Nấu ăn | ||
46 | Nguyễn Thị Huế | NV cô nuôi | CĐ | - Nấu ăn | ||
47 | Lê Thị Lệ | NV y tế |
TC |
- Công tác CSSK,VS -Thu-chi quỹ tiền mặt - TT tổ văn phòng - Công tác BH thân thể |
Toàn trường |
|
48 | Đào Thị Hà | NV phục vụ |
TC | - Công tác văn thư - Quản lý, xuất, nhập kho thực phẩm bếp ăn, sữa học đường (nếu có). |
Toàn trường |
|
49 | Nguyễn Thị Hương Quế | NV cô nuôi | CĐ | - Công tác kế toán tài chính | Toàn trường | |
50 | Hoàng Công Sáng | NV bảo vệ | - Công tác an ninh của trường | Khu Châu Mai |
||
51 | Hoàng Như Hải | NV bảo vệ | CĐ | - Công tác an ninh của trường | Hợp đồng trường | |
52 | Nguyễn Văn Cường | NV bảo vệ | - Công tác an ninh của trường | Khu Từ Châu | Hợp đồng trường |
Tác giả: Mầm non Liên Châu
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn