STT | Họ và tên GV | Năm sinh | Trình độ chuyên môn | Phụ trách lớp | Chức vụ | Chức vụ kiêm nhiệm | |
Ban Giám Hiệu | |||||||
1 | Hoàng Thị Nhàn | 1972 | Đại học | Ptchung | H. trưởng | ||
2 | Đào Thị Bích Vân | 1976 | Đại học | PTGD | PHT | ||
3 | Trương Thị Luyến | 1976 | Đại học | PTND | PHT | ||
Khối MG 5 tuổi | |||||||
4 | Nguyễn Thị Hương | 1981 | Đại học | A1 |
Giáo viên | TT K CM2, | |
5 | Hoàng Thị Nhinh | 1984 | Đại học | Giáo viên | |||
6 | Trương Thị Quyến | 1979 | Đại học | A2 |
Giáo viên | ||
7 | Đào Thị Phương | 1984 | Đại học | Giáo viên | |||
8 | Nguyễn T.Thuỳ Dung | 1990 | Đại học | A3 | Giáo viên | ||
9 | Nguyễn Thị Thúy | 1988 | Đại học | Giáo viên | TTT MG | ||
10 | Hoàng Thị Thoa | 1986 | Đại học | Giáo viên | |||
11 | Đào Thị Sáu | 1973 | Trung cấp | A4 | Giáo viên | TT khu TC | |
12 | Nguyễn Thị Mai | 1990 | Cao đẳng | Giáo viên | |||
13 | Vũ Thị Châm | 1993 | Trung cấp | Giáo viên | |||
14 | Nguyễn T Mai Lương | 1991 | Đại học | A5 | Giáo viên | ||
16 | Nguyễn Thị Liên | 1984 | Đại học | Giáo viên | |||
Khối MG 4 tuổi | |||||||
17 | Trịnh Thị Dung | 1986 | Trung cấp | B1 | Giáo viên | ||
18 | Tô Thị Xiêm | 1990 | Cao đẳng | Giáo viên | |||
19 | Nguyễn Thị Thuyết | 1987 | Đại học | B2 | Giáo viên | TT khu CM1 | |
20 | Ng. Thị Thanh Huyền | 1982 | Đại học | Giáo viên | |||
21 | Đào Thị Hà | 1990 | Đại học | B3 | Giáo viên | ||
22 | Nguyễn Thị Phương | 1991 | Trung cấp | Giáo viên | |||
23 | Ngô Thị Hải Yến | 1985 | Đại học | B4 | Giáo viên | ||
24 | Dư Thị Lương | 1982 | Đại học | Giáo viên | Tổ phóTMG | ||
25 | Đào Thị Hương | 1991 | Đại học | ||||
Khối MG 3 tuổi | |||||||
26 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 1984 | Đại học | C1 | Giáo viên | Tổ phóTMG | |
27 | Trịnh Thu Hằng | 1993 | Trung cấp | Giáo viên | |||
28 | Dư Thị Hồng | 1985 | Đại học | Giáo viên | |||
29 | Đào Thị Thu | 1986 | Đại học | C2 | Giáo viên | ||
30 | Nguyễn Thị Huế | 1988 | Đại học | Giáo viên | |||
31 | Lê Thi Diệu Linh | 1988 | Cao đẳng | C3 | Giáo viên | ||
32 | Đào Thị Thúy Liễu | 1986 | Đại học | Giáo viên | |||
33 | Hoàng Thị Huệ | 1988 | Đại học | C4 | Giáo viên | ||
34 | Lê Thị Tơ | 1985 | Đại học | ||||
Khối Nhà Trẻ | |||||||
35 | Nguyễn Thị Dung | 1985 | Đại học | D1 | Giáo viên | TTT nhà trẻ | |
36 | Trần Thị Khả | 1984 | Trung cấp | Giáo viên | |||
37 | Ng. Thị Bích Hạnh | 1991 | Đại học | Giáo viên | |||
38 | Đỗ Thị Mỵ | 1986 | Đại học | D2 | Giáo viên | ||
39 | Hoàng Thị Yến | 1982 | Đại học | Giáo viên | |||
40 | Lê Thị Hạnh | 1990 | Đại học | D3 | Giáo viên | ||
41 | Hoàng Thị Loan | 1989 | Trung cấp | Giáo viên | |||
42 | Nguyễn Thị Sinh | 1989 | Đại học | D4 |
Giáo viên | ||
43 | Nguyễn Thị Hồng | 1988 | Đại học | Giáo viên | |||
Nhân viên nuôi dưỡng + Văn phòng + Bảo vệ | |||||||
44 | Ng. Thị Hương Quế | 1988 | Cao đẳng | Bếp ăn | Nhân viên | Kế toán | |
45 | Nguyễn Thị Hậu | 1988 | Cao đẳng | Bếp ăn | Nhân viên | Bếp ăn CM | |
46 | Phạm Thị Yến | 1990 | Cao đẳng | Bếp ăn | Nhân viên | ||
47 | Lê Ngọc Ánh | 1993 | Cao đẳng | Bếp ăn | Nhân viên | ||
48 | Hoàng Thị Thảo | 1986 | Cao đẳng | Bếp ăn | Nhân viên | ||
49 | Trần Thùy Dung | 1992 | Cao đẳng | Bếp ăn | Nhân viên | ||
50 | Lê Thị Lệ | 1982 | Cao đẳng | Y tế | Nhân viên | ||
51 | Đào Thị Hà | 1985 | Cao đẳng | Phục vụ | Nhân viên | ||
52 | Nguyễn Thị Thắm | 1989 | Cao đẳng | Bếp ăn | Nhân viên | Bếp ăn TC | |
53 | Nguyễn Thị Huế | 1992 | Cao đẳng | Bếp ăn | Nhân viên | ||
54 | Hoàng Văn Sáng | 1987 | Bảo vệ | Nhân viên | Khu CM | ||
55 | Nguyễn Thị Đông | 1989 | Bảo vệ | Nhân viên | Khu TC | ||
Liên Châu, ngày 30 tháng 9 năm 2020 Hiệu trưởng Hoàng Thị Nhàn |
|||||||